Có 2 kết quả:
潛水夫症 qián shuǐ fū zhèng ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄈㄨ ㄓㄥˋ • 潜水夫症 qián shuǐ fū zhèng ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄈㄨ ㄓㄥˋ
qián shuǐ fū zhèng ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄈㄨ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bends
Bình luận 0
qián shuǐ fū zhèng ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄈㄨ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bends
Bình luận 0